--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sồn sồn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sồn sồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sồn sồn
+ adj
middle-aged
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sồn sồn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sồn sồn"
:
sàn sàn
sàn sạn
sòn sòn
sồn sồn
Lượt xem: 822
Từ vừa tra
+
sồn sồn
:
middle-aged
+
cải dạng
:
To disguise oneselfcải dạng làm ông giàto disguise oneself as an old man
+
ape-like
:
giống khỉ, như khỉ (mặt)
+
sink
:
thùng rửa bát, chậu rửa bát
+
cornell
:
danh nhân người Mỹ, người đã hợp nhất hệ thống điện tín ở Mỹ và sáng lập ra Đại học Cornell(1807-1874)